DLBD Dữ liệu bình đồ
NT Nhập số liệu tuyến
XSLT Xuất số liệu tuyến
TT Tạo tuyến
CN Bố trí đường cong
HCT Hiệu chỉnh tuyến
CDT Chèn đỉnh tuyến
LDT Loại đỉnh tuyến
CNT Cập nhật tuyến
DCT Đảo chiều tuyến
DVT Định vị tuyến
DVDM2 Định vị điểm mia theo cọc
LDC Khai báo lớp địa chất
DCTD Nhập lớp địa chất trắc dọc
DCTN Nhập lớp địa chất trắc ngang
DNLDC Định nghĩa lớp đường cũ
DNDC Định nghĩa mép đường cũ trên bình đồ
KLDC Vẽ lớp đường cũ
DNDCTN Định nghĩa đường cũ trắc ngang
XLDC Xóa lớp đường cũ
DMH Định nghĩa đường mã hiệu trên bình đồ
DNDBD Định nghĩa đường mặt bằng tuyến
XT Xóa tuyến
TD Vẽ trắc dọc tự nhiên
HCC Hiệu chỉnh cọc trên trắc dọc
MSSTD Thay đổi mức so sánh
INTD Tạo trắc dọc in
PATK Chọn phương án thiết kế đường đỏ
DTK Chọn đường thiết kế
DD Thiết kế trắc dọc
CD Bố trí đường cong đứng
CNDD Cập nhật cao độ thiết kế
DienTKTD Điền thiết kế trắc dọc
TN Vẽ trắc ngang tự nhiên
AI Định nghĩa đường địa vật trên bình đồ
DSS Chèn địa vật lên trắc ngang
HCDM Hiệu chỉnh điểm mia trắc ngang
LDM Loại điểm mia tự động
TDM Thêm điểm mia tự động
MSSTN Thay đổi mức so sánh trắc ngang
TMBTN Thay mẫu bảng trắc ngang
TKTN Thiết kế trắc ngang
TKAD Thiết kế các lớp khuôn đường
DichTKTN Dịch thiết kế trắc ngang
DNTK Định nghĩa thiết kế trắc ngang
CPTK Sao chép đổi tượng thiết kế trắc ngang
DNTL2 Định nghĩa taluy
DNTL Định nghĩa taluy từ Pline
CPTL Sao chép taluy
VHCTD Vét hữu cơ đánh cấp tự động
VBDCTD Vét bùn đánh cấp tự động
TSVBDC Khai báo vét bùn đánh cấp
VBUN Vét bùn
DCAP Đánh cấp
VHC Vét hữu cơ
TLD Thay lớp đất
DB Đắp bọc
RT Đắp rải thảm gia cố
KTL Tạo khuôn taluy
DienTKTN Điền thiết kế trắc ngang
XTKTN Xóa thiết kế trắc ngang
TIM Tìm cọc
CDOC Vẽ cống dọc trên trắc ngang
GPMB Chèn ký hiệu giải phóng mặt bằng lên trắc
ngang
DNVD Định nghĩa các lớp vải địa kỹ thuật
RTM Đắp rải thảm trên đường mới
CTK Sao chép các đối tượng bất kỳ trên trắc
ngang
DAODAP Tính diện tích
BTH Lập bảng khối lượng
CDD Cài đặt hiển thị điểm đo
TDBDT Che điểm bình đồ tuyến
BDD Bật điểm bình đồ tuyến
DTST Cài đặt hiển thị thông số tuyến
BTST Bật thông số tuyến
TTST Tắt thông số tuyến
DCDT Điền cao độ tuyến
DUONGBD Xây dựng các đường bình đồ tuyến
TALUY2D Vẽ mặt bằng taluy
TL Rải taluy
HCTL Hiệu chỉnh taluy
TUYEN3D Xây dựng 3D tuyến
HC3D Phối cảnh tuyến
XTDC Bảng toạ độ cọc
XCC Bảng cắm cong
XYTC Bảng yếu tố cong
BBKCN Bảng thống kê bán kính cong
BDDD Bảng thống kê dốc dọc thiết kế
DNK Định nghĩa khối
CKTN Chèn khối
11 Bật toàn bộ các lớp
22 Tắt lớp đối tượng được chọn
33 Giữ lớp đối tượng được chọn
44 Xoá lớp
DNPL Định nghĩa đa tuyến dốc
O3P Ofset 3D
N3D Nối các đường 3D Polyline
GCD Gán cao độ nhiều Polyline
EM Hiệu chỉnh cao độ Polyline
BA Chia cung
P2S Chuyển 2D, 3D Polyline --> Spline
S2P Chuyển Spline --> 2D Polyline
S3P Chuyển Spline --> 3D Polyline
P23 Chuyển 2D Polyline --> 3D Polyline
P32 Chuyển 3D Polyline --> 2D Polyline
TDPL Thêm đỉnh cho Polyline
LDPL Loại đỉnh cho Plolyline
TDSL Thêm đỉnh cho Spline
LDSL Loại đỉnh cho Spline
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét